🌟 계몽 운동 (啓蒙運動)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 계몽 운동 (啓蒙運動) @ Ví dụ cụ thể
- 계몽 운동. [계몽 (啓蒙)]
🌷 ㄱㅁㅇㄷ: Initial sound 계몽 운동
-
ㄱㅁㅇㄷ (
가만있다
)
: 말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
☆☆
Động từ
🌏 Ở YÊN: Không nói hay di chuyển cơ thể mà im lặng. -
ㄱㅁㅇㄷ (
계몽 운동
)
: 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖도록 권장하는 운동.
None
🌏 PHONG TRÀO KHAI SÁNG: Phong trào khuyến khích nhằm thức tỉnh con người thoát khỏi những tư tưởng lạc hậu và có được tri thức đúng đắn. -
ㄱㅁㅇㄷ (
그만이다
)
: 그것으로 끝이다.
🌏 THÔI, KẾT THÚC, XONG: Chấm dứt bằng điều đó.
• Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)