🌟 계몽 운동 (啓蒙運動)

1. 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖도록 권장하는 운동.

1. PHONG TRÀO KHAI SÁNG: Phong trào khuyến khích nhằm thức tỉnh con người thoát khỏi những tư tưởng lạc hậu và có được tri thức đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계몽 운동이 번지다.
    Enlightenment movement spreads.
  • Google translate 계몽 운동이 퍼지다.
    Enlightenment movement spreads.
  • Google translate 계몽 운동을 이끌다.
    Lead the enlightenment movement.
  • Google translate 계몽 운동을 하다.
    Do an enlightenment movement.
  • Google translate 계몽 운동에 앞장서다.
    Lead the enlightenment movement.
  • Google translate 계몽 운동에 참여하다.
    Engage in the enlightenment movement.
  • Google translate 그는 지식인으로서 온 국민을 깨우치게 하기 위한 계몽 운동에 앞장섰다.
    As an intellectual, he took the lead in the enlightenment movement to enlighten the whole nation.
  • Google translate 지식인들의 애국 계몽 운동 덕분에 더 많은 사람들이 독립 운동에도 참여하게 되었다.
    Thanks to the patriotic enlightenment movement of intellectuals, more people have also joined the independence movement.
  • Google translate 다른 친구들이 보람을 느끼는 것을 보면서 승규도 농촌 계몽 운동에 참여하기로 마음먹었다.
    Watching other friends feel rewarded, seung-gyu decided to join the rural enlightenment movement.

계몽 운동: enlightenment movement,けいもううんどう【啓蒙運動】,mouvement éducatif, éducation de masse, mouvement des lumières,Movimiento de ilustración,التنوير,гэгээрлийн хөдөлгөөн,phong trào khai sáng,การกระตุ้นจิตสำนึก,,просветительское движение,启蒙运动,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 계몽 운동 (啓蒙運動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)